Những loại hóa thạch phổ biến của côn trùng thời tiền sử
Vì côn trùng là động vật thân mềm nên khi chết chúng không để lại bất kỳ bộ xương nào cho những nhà sinh vật học ngày nay khám phá. Vậy làm thế nào để các nhà khoa học nghiên cứu về côn trùng cổ đại mà không có xương hóa thạch ?
Do một số hoạt động tự nhiên của côn trùng và sự biến đổi chất trong môi trường, hình thành nên các hóa thạch của chúng dưới dạng khuôn mẫu hoạt nén… Cùng chúng tôi điểm qua những loại hóa thạch côn trùng phổ biến mà con người đã khai được.
Các loại hóa thạch côn trùng
Một số loại hóa thạch côn trùng phổ biến bao gồm: hóa thạch hổ phách, hóa thạch đá, hóa thạch nén, hóa thạch dấu vết… được các nhà khảo cổ học khai quật, chủ yếu phổ biến vào kỷ Carbon.
Hóa thạch hổ phách (Amber)
Phần lớn những gì chúng ta biết về côn trùng tiền sử có nguồn gốc từ các dấu tích bị mắc kẹt trong hổ phách, hoặc nhựa cây cổ. Vì nhựa cây là một chất dính nên côn trùng, ve, hoặc những động vật không xương sống nhỏ bé khác sẽ nhanh chóng bị mắc kẹt khi nhựa cây đổ vào. Khi nhựa tiếp tục phun, nó sẽ nhanh chóng bao bọc cơ thể côn trùng, hình thành một chất rắn.
Sự phong phú của hổ phách diễn ra vào kỷ Carbon. Các nhà khoa học cũng tìm thấy côn trùng được bảo quản trong nhựa cây chỉ vài trăm năm tuổi; những loại nhựa này được gọi là copal chứ không phải hổ phách. Những hóa thạch côn trùng bằng hổ phách thường được tìm thấy gần những cây cổ thụ đang phát triển, do đó các bằng chứng này cho thấy mối liên hệ giữa côn trùng và rừng cổ. Nói một cách khác, côn trùng bị mắc kẹt trong hổ phách thường sống trong hoặc gần các khu rừng.
Hóa thạch đá (Impressions)
Nếu bạn đã từng ép bàn tay của mình vào một lớp xi măng mới đổ, bạn đã tạo ra một hóa thạch đá thời hiện đại.
Một hóa thạch đá là loại hóa thạch phổ biến của côn trùng cổ đại, có thể nói, đó là một phần của côn trùng cổ đại. Các bộ phận trên cơ thể côn trùng như cánh, thân, đầu, đuôi đều được in rõ ràng trên đá. Bởi những hóa thạch này chỉ là những khuôn mẫu về hình dạng và kích thước côn trùng, nên nó cung cấp thông tin rất hữu ích về những số liệu này.
Thông thường, hóa thạch đá cho ta biết thông tin rất rõ ràng về đôi cánh, do đó nó cung cấp các bằng chứng rất quan trọng để xác định ra bộ hoặc thậm chi là lớp của côn trùng. Chim và các loài ăn thịt khác có thể đã ăn côn trùng và cảm thấy không ngon, hoặc không thể tiêu hóa, và chúng vứt bỏ bữa ăn ra ngoài. Sau một thời gian dài, cánh hoặc lớp biểu bì bị phân rã, một bản sao của nó đã được khắc bằng đá. Các hóa thạch đá có từ kỷ Carbon, cung cấp cho các nhà khoa học những bức ảnh chụp nhanh về cuộc sống của côn trùng từ 299 triệu năm trước.
Hóa thạch nén (Compressions)
Một số bằng chứng hóa thạch được hình thành khi cơ thể côn trùng (hoặc một phần của côn trùng) bị nén trong lớp đá trầm tích. Hóa thạch nén chứa chất hữu cơ từ côn trùng. Các dư lượng hữu cơ trong đá vẫn còn giữ được màu sắc, do đó, dễ nhận ra các sinh vật có trong hóa thạch này. Tùy thuộc vào hàm lượng khoáng chất nhiều hoặc ít mà chúng ta có thể nhận ra loài côn trùng bên trong.
Chitin, là một phần của lớp biểu bì côn trùng, là một chất rất bền. Khi phần thân côn trùng bị phân hủy, các thành phần chitinous thường được giữ lại. Những cấu trúc này, ví dụ như lớp vỏ của bọ cánh cứng, bao gồm hầu hết các hóa thạch của côn trùng được tìm thấy như sự nén.
Cũng giống hóa thạch khuôn mẫu, hóa thạch nén có từ kỷ Carbon.
Hóa thạch dấu vết (Trace Fossils)
Các nhà cổ sinh vật học mô tả hành vi khủng long dựa trên nghiên cứu về dấu chân hóa thạch, đuôi và cả phân nhằm tìm ra những bằng chứng về cuộc sống của khủng long. Tương tự như vậy, các nhà khoa học nghiên cứu côn trùng tiền sử có thể học được rất nhiều về hành vi côn trùng thông qua nghiên cứu các hóa thạch dấu vết.
Các hóa thạch dấu vết cung cấp những manh mối về cách thức côn trùng sinh hoạt trong các thời kỳ địa chất khác nhau. Cũng giống như các khoáng chất cứng có thể bảo vệ cánh hoặc lớp biểu bì, những hóa thạch như vậy có thể bảo vệ hang ổ, trứng, ấu trùng và túi mật. Hóa thạch dấu viết cung cấp nhiều thông tin phong phú về sự tiến hoá cả ở côn trùng và cây cối. Lá và cành cùng những thiệt hại mà côn trùng gây ra là một bằng chứng hoá thạch côn trùng phổ biến nhất.
Hóa thạch trầm tích (Sediment Traps)
Một hóa thạch trẻ hơn, có thể gọi là hóa thạch niên đại 1,7 triệu năm tuổi, được bao bọc trong các bể trầm tích, rất phổ biến vào kỷ Đệ Tứ. Côn trùng và các động vật chân đốt khác không di chuyển được trong than bùn, parafin, hoặc thậm chí là nhựa đường đã bị chôn vùi do đó các lớp trầm tích tích tụ trên cơ thể của chúng. Các cuộc khai quật tại các khu vực này thường mang lại hàng chục ngàn hóa thạch bọ cánh cứng, ruồi và các động vật không xương sống khác. Bể La Brea, nằm ở Los Angeles, là một trong những bể trầm tích nổi tiếng. Các nhà khoa học đã khai quật được hơn 100.000 động vật chân đốt, trong đó có rất nhiều loài ăn thịt được bảo quản cùng với các động vật có xương sống lớn mà chúng ăn.
Bẫy trầm tích cung cấp cho các nhà khoa học nhiều hơn một danh mục các loài từ một khung thời gian và địa lý nhất định. Các địa điểm này cũng thường cung cấp bằng chứng thay đổi khí hậu, nhiều loài động vật không xương sống cũng được tìm thấy trong các bể trầm tích đang tồn tại. Các nhà cổ sinh vật học so sánh những hóa thạch mà họ phát hiện với sự phân bố sinh học hiện tại của loài sống và khai thác thông tin về khí hậu vào thời điểm những con côn trùng bị mắc vào lớp trầm tích. Các hóa thạch thu được từ các mỏ dầu La Brea thường là những loài đất liền trú ngụ ở những nơi cao hơn ngày này. Bằng chứng này cho thấy khu vực này đã bị đóng băng và tan chảy cho đến ngày nay.
Sự tái tạo khoáng chất (Mineral Replications)
Trong một số khu hóa thạch, các nhà cổ sinh vật học tìm thấy những bản sao hóa hoàn hảo của côn trùng. Khi cơ thể côn trùng bị phân hủy, các khoáng chất hoà tan kết tủa ra khỏi dung dịch, lấp đầy khoảng không trống khi cơ thể tan rã. Bản sao khoáng sản là bản sao 3 chiều chính xác và thường chi tiết của sinh vật, một phần hoặc toàn bộ. Các hóa thạch như vậy thường hình thành ở những nơi có nhiều khoáng chất, do đó động vật được đại diện bởi các bản sao của khoáng vật thường là các loài sinh vật biển.
Sự mô phỏng khoáng chất cho các nhà cổ sinh vật học một số thuận lợi khi khai quật hóa thạch. Bởi vì hóa thạch côn trùng thường được hình thành từ một khoáng chất khác cùng đá xung quanh, chúng thường hòa tan vào lớp đá ngoài để loại bỏ các hóa thạch nhúng.
Ví dụ, sự tái tạo silicat có thể được chiết xuất từ đá vôi bằng axit. Axit sẽ giải thể đá vôi vôi, để lại hóa thạch silicat không bị tổn thương.
Hi vọng bài viết Các loại hóa thạch côn trùng thời tiền sử sẽ cung cấp những thông tin thú vị cho các bạn.
Dịch vụ diet con trung chúc quý khách nhiều niềm vui!